STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 269…271; 342; 489; 490; 522; 521; 573; 749; 750; 798; 799; 806; 805; 803; 802; 677; 622; 800; 740; 747; 742…744; 672; 667; 593…601; 518; 577; 578 (Tờ bản đồ 9) | Đồng Hố Sâu - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |