STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 286…290; 292; 390; 391; 352…355; 325…327; 329; 272…274; 267; 268; 250; 247; 249; 79; 80; 70; 71; 61…65; 67; 58; 59; 55 (Tờ bản đồ 3) | Đồng Mộ Dạ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |