STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 29; 118; 201; 217; 268; 368; 156; 56 (Tờ bản đồ 11) | Đồi Đồng Thiêng - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 29; 118; 201; 217; 268; 368; 156; 56 (Tờ bản đồ 11) | Đồi Đồng Thiêng - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |