STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 297; 398; 260; 147; 138; 101; 94; 87; 72; 18 (Tờ bản đồ 8) | Đồi Cây Trúc - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 297; 398; 260; 147; 138; 101; 94; 87; 72; 18 (Tờ bản đồ 8) | Đồi Cây Trúc - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |