STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 304; 372; 423; 376; 368; 369; 377; 180…182; 216; 217; 219; 220; 232…234; 189; 191…193; 207…209; 169…174; 137; 138; 392…395; 418; 347; 348; 406; 407 (Tờ bản đồ 3) | Đồng Mộ Dạ - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |