STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 31; 32; 73…76; 140; 155; 301; 386; 387; 447; 526 (Tờ bản đồ 17) | Đồng Vệ Đình - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 31; 32; 73…76; 140; 155; 301; 386; 387; 447; 526 (Tờ bản đồ 17) | Đồng Vệ Đình - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |