STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 321; 320; 355…359; 390; 391; 393; 443; 442; 480; 481; 532; 562; 506; 656; 657; 736…738; 679…682; 659; 604; 567…573; 521; 522; 524; 488…490; 429; 431; 601; 577; 492…494; 425 (Tờ bản đồ 9) | Đồng Trội Đá - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |