STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 369; 376; 399; 404; 429; 433; 436; 342…344; 382…387; 330; 338; 339; 356…358; 361…363; 390; 391 (Tờ bản đồ 6) | Đồng Cây Lênh - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |