STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 387; 386; 369; 371; 367; 360; 362; 37…349; 356…358; 345; 329; 330; 267; 271; 268; 237; 239…244; 209…214; 177; 178 (Tờ bản đồ 10) | Đồng Quẹn - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |