STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 39…41; 43; 67…72; 65; 74; 75; 77; 108; 107; 110; 112; 113; 154; 157…159; 195; 274; 306…308; 319…324; 333…338; 348…350; 352…361; 370…378; 383…385 (Tờ bản đồ 16) | Đồng Khe Giữa - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |