STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 4; 49; 72; 73; 77; 83; 84 (Tờ bản đồ 2) | Đồi cây trúc - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 4; 49; 72; 73; 77; 83; 84 (Tờ bản đồ 2) | Đồi cây trúc - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |