STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 404…406; 408; 444; 447; 453; 225; 227; 230; 231 (Tờ bản đồ 8) | Nội xóm Lê Lai - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 404…406; 408; 444; 447; 453; 225; 227; 230; 231 (Tờ bản đồ 8) | Nội xóm Lê Lai - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |