STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 468…470; 475; 508; 478; 477; 500 (Tờ bản đồ 11) | Đồng Chọ Trẹo - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 468…470; 475; 508; 478; 477; 500 (Tờ bản đồ 11) | Đồng Chọ Trẹo - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |