STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 487…495; 543…554; 876; 875; 787; 788; 771; 790; 867; 868; 894; 895; 556; 558; 612; 611 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Chọ Dẻ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |