STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 503; 411…413; 409; 757; 712; 875; 938; 848; 870; 964; 933…937; 906…908; 872; 615; 42; 46 (Tờ bản đồ 7) | Đồng Mộ Dạ - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |