STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 513; 650; 648; 653; 733; 741; 732; 644…646; 750; 751; 819; 818; 848; 849; 930; 1283; 1208…1214; 1137; 1134; 734 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Cồn Nỗi - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |