STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 517; 521; 528; 529; 531; 509…511; 492; 493; 495…497 (Tờ bản đồ 11) | Đồng Chọ Trẹo - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 517; 521; 528; 529; 531; 509…511; 492; 493; 495…497 (Tờ bản đồ 11) | Đồng Chọ Trẹo - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |