STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 549; 551; 675…682; 685…689; 793…796; 810; 914…917; 928…933; 1053; 1052; 1071…1073; 1060…1065; 1184; 1188; 1156 (Tờ bản đồ 14) | Đồng Khẩu Pháo - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |