STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 554; 1292; 513; 620…624; 577…583; 1271; 1272; 1123; 1125; 605; 603; 585; 547…549; 515…517; 546; 320; 319; 313; 283…285; 312; 251; 200…204; 214; 215 (Tờ bản đồ 8) | Đồng Mùa Quân - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |