STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 566…567; 569; 570; 571; 607; 611…619; 646…650; 683; 625; 594; 591; 553; 562; 563; 574; 575; 602; 603 (Tờ bản đồ 11) | Đồng Lòng Cũ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |