STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 60; 117; 95; 8; 42; 49; 50; 209 (Tờ bản đồ 11) | Đồng Thiêng - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 60; 117; 95; 8; 42; 49; 50; 209 (Tờ bản đồ 11) | Đồng Thiêng - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |