STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 61; 98; 125; 237; 17; 80…82; 44; 45 (Tờ bản đồ 14) | Đồng Ruộng Sâu - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 61; 98; 125; 237; 17; 80…82; 44; 45 (Tờ bản đồ 14) | Đồng Ruộng Sâu - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |