STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 644; 759; 758; 755; 645; 643; 861; 762…765; 749…751; 647; 648; 639 (Tờ bản đồ 8) | Đồng Trưa Mạ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |