STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 648; 586; 582; 584; 587; 825…831; 662; 663; 638…643; 636; 932; 934…943; 953…964; 1037…1043; 739…744; 726…730 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Cồn Nỗi - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |