STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 673…678; 715…723; 795…799; 370…374; 386…390 (Tờ bản đồ 8) | Đồng Mùa Quân - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 673…678; 715…723; 795…799; 370…374; 386…390 (Tờ bản đồ 8) | Đồng Mùa Quân - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |