STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 683; 684; 797…805; 921; 920; 924…927; 1058; 1054; 1065…1068; 1175…1177; 1179; 1180; 1182; 1185; 1242…1244; 690; 791; 811…813; 816…821; 902; 903; 906; 911; 912; 934…942; 1046…1050; 1074…1076 (Tờ bản đồ 14) | Đồng Khẩu Pháo - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |