STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 702…709; 712; 713; 606…610; 809; 810; 867; 872; 918; 926; 925; 972…974; 977; 976; 1026 (Tờ bản đồ 13) | Đồng Cảo - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |