STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 721; 700; 714…719; 795; 796; 789; 813; 812; 866; 874; 917; 928; 927; 970; 978; 1024; 1025; 701; 611…615; 602; 535…537 (Tờ bản đồ 13) | Đồng Cảo - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |