STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 731…734; 746…752; 855; 856; 863; 865…867; 852; 870 (Tờ bản đồ 14) | Đồng Cây Đa - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |