STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 750; 766; 856; 857; 903; 836; 837; 910; 908; 909; 928; 992; 995…998; 1000…1003; 1009; 1010; 1053; 1077; 1051; 1080; 1120; 1157; 1238; 1237; 1292; 1376 (Tờ bản đồ 17) | Đồng Hóc Mưng - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |