STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 752; 865; 866; 859; 860; 756; 646 (Tờ bản đồ 8) | Đồng Trưa Mạ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 752; 865; 866; 859; 860; 756; 646 (Tờ bản đồ 8) | Đồng Trưa Mạ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |