STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 765; 716; 678; 252; 218…220; 226 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Làng Đụt - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 765; 716; 678; 252; 218…220; 226 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Làng Đụt - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |