STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 779; 762; 765; 753…755; 666…674; 641…645; 647; 648; 574; 575 (Tờ bản đồ 13) | Đồng Kho Cũ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |