STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 787; 751…755; 709; 812; 714; 848; 870; 904; 965; 966; 932; 909; 874; 873; 647; 497; 496; 542; 471; 472; 402; 391; 392; 982; 481; 369 (Tờ bản đồ 7) | Đồng Mộ Dạ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |