STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 82; 129; 75; 77; 83; 84; 73; 54 (Tờ bản đồ 3) | Đồi Uỷ ban - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 82; 129; 75; 77; 83; 84; 73; 54 (Tờ bản đồ 3) | Đồi Uỷ ban - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |