STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 84; 100; 122; 94; 143; 86; 89 (Tờ bản đồ 16) | Đồng Cây Chanh - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 84; 100; 122; 94; 143; 86; 89 (Tờ bản đồ 16) | Đồng Cây Chanh - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |