STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 856; 857; 906…920; 1347…1351; 1389…1390; 1432; 1433; 1477…1482; 1511…1514; 1556…1562; 1300…1304; 1260…1264; 1229…1235; 1107; 1108; 1158…1165; 1187…1192; 1110…1112 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Cây Trộp - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |