STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 879; 983; 985; 987; 1006; 1089; 1098; 1096; 999; 998; 994…996 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Ruộng Hội - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |