STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 893; 897; 946; 947; 970; 981…986; 952; 928…930; 901; 902; 887; 888; 846…848; 823…825; 768; 769; 718; 445; 478; 533; 560; 561; 607; 654; 655; 683; 734; 735; 752; 795; 954; 966; 988; 1019 (Tờ bản đồ 9) | Đồng Côn Đòn - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |