STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 902; 903; 953; 951; 1000…1002; 845…847; 890; 889 (Tờ bản đồ 13) | Đồng Cồn Cỏ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 902; 903; 953; 951; 1000…1002; 845…847; 890; 889 (Tờ bản đồ 13) | Đồng Cồn Cỏ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |