STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 91…95; 133…136; 1934; 1935; 158; 159; 207…209; 211; 212; 234…238; 293…298; 315…319; 373…377; 388…391; 439…443; 461 (Tờ bản đồ 17) | Đồng Vệ Đình - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |