STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 922…926; 1018; 1469; 1441; 1384; 1354; 1355; 1297; 1269; 1196; 1116; 1117; 1066; 1065; 1029; 1030; 1031; 966…970 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Vệ Sim - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |