STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 932; 945; 980; 973; 975…977; 940; 942 (Tờ bản đồ 9) | Đồng Cửa Ông - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 932; 945; 980; 973; 975…977; 940; 942 (Tờ bản đồ 9) | Đồng Cửa Ông - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |