STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 96…103; 82; 133…135; 125; 148; 329; 330; 371…374; 416; 65; 76…78; 83; 84; 7; 51; 52; 54; 55; 68; 69; 72; 73; 88…91; 113…115; 160…161; 165; 166; 204…207; 211…214; 326; 324; 416; 363 (Tờ bản đồ 11) | Đồng Thiêng - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |