STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 993…995; 957; 962; 963; 1002…1010; 1022; 1025…1027; 1030 (Tờ bản đồ 9) | Đồng Cây Quéo - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |