STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1089; 1090; 1092; 1094; 1154…1158; 1160…1166; 1169; 1170; 1217; 1219…1221; 1225…1240; 1242…1246; 1287…1298; 1339…1354; 1357; 1392…1393; 1395; 1398…1404; 1406…1411; (Tờ bản đồ 13) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Thân Me - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |