STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 221; 223; 224; 229....231; 233...237; 240...242; (Tờ bản đồ 7) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cầu Lim - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 221; 223; 224; 229....231; 233...237; 240...242; (Tờ bản đồ 7) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cây Dung - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |