STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 26; 46; 49; 55; 62; 125; 126; 139; 140; 145; 149; 163; 169…171; 173; 174; 180…183; 203; 216…218; 243; 244251; 252; 340; 358…360; 362; 363; 365; 366; 374; 376…382; 398; 399; 402…406; (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Mộc - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |