STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 26…49; 66…97; 141…176; 179…204; 267…272; 274…285; 287…290; 292…306; 308…316; 318…333; 377…399; 401…405; 443…454; 495…504; 568…580; 735…740; 751; (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Kẹ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |