STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 976…980; 942; 982…989; 991…994; 1106…1039; 1042; 1071…1073; 1075…1084; 1086; 1087; 1089…1092; 1094; 1095; 1112…1116; 1118…1120; 1122…1142; 1144…1154; 1156; 1158; 1159; 1161…1169; (Tờ bản đồ 18) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Ban Trọt - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |